suavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suavity.
Từ điển Anh Việt
suavity
/'swæviti/
* danh từ
tính dịu ngọt, tính thơm dịu
tính khéo léo, tính ngọt ngào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suavity
the quality of being bland and gracious or ingratiating in manner
Synonyms: suaveness, blandness, smoothness