smooth file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smooth file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth file.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smooth file
* kỹ thuật
xây dựng:
giũa mài
giũa ngọt giũa mịn
toán & tin:
giũa ngọt, giũa mịn
Từ liên quan
- smooth
- smoothy
- smoothed
- smoothen
- smoother
- smoothie
- smoothly
- smooth-on
- smoothing
- smooth cut
- smooth out
- smoothbark
- smoothbore
- smoothened
- smoothness
- smooth file
- smooth line
- smooth over
- smooth pipe
- smooth roll
- smooth test
- smooth tube
- smooth turn
- smooth tyre
- smooth wire
- smooth-bore
- smoothering
- smoothfaced
- smoothhound
- smooth alder
- smooth aster
- smooth curve
- smooth dough
- smooth earth
- smooth fiber
- smooth flour
- smooth panel
- smooth plane
- smooth rolls
- smooth sumac
- smooth-faced
- smoothspoken
- smooth finish
- smooth motion
- smooth muscle
- smooth relief
- smooth scroll
- smooth-bodied
- smooth-haired
- smooth-leaved