smooth out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smooth out

    Similar:

    smooth: free from obstructions

    smooth the way towards peace negotiations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).