smooth sumac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smooth sumac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth sumac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth sumac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smooth sumac
common nonpoisonous shrub of eastern North America with waxy compound leaves and green paniculate flowers followed by red berries
Synonyms: scarlet sumac, vinegar tree, Rhus glabra
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- smooth
- smoothy
- smoothed
- smoothen
- smoother
- smoothie
- smoothly
- smooth-on
- smoothing
- smooth cut
- smooth out
- smoothbark
- smoothbore
- smoothened
- smoothness
- smooth file
- smooth line
- smooth over
- smooth pipe
- smooth roll
- smooth test
- smooth tube
- smooth turn
- smooth tyre
- smooth wire
- smooth-bore
- smoothering
- smoothfaced
- smoothhound
- smooth alder
- smooth aster
- smooth curve
- smooth dough
- smooth earth
- smooth fiber
- smooth flour
- smooth panel
- smooth plane
- smooth rolls
- smooth sumac
- smooth-faced
- smoothspoken
- smooth finish
- smooth motion
- smooth muscle
- smooth relief
- smooth scroll
- smooth-bodied
- smooth-haired
- smooth-leaved