smooth line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smooth line

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dòng trơn