smoothy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothy.
Từ điển Anh Việt
smoothy
* danh từ
người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoothy
Similar:
smoothie: someone with an assured and ingratiating manner
Synonyms: sweet talker, charmer