charmer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charmer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charmer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charmer.
Từ điển Anh Việt
charmer
/'ʃɑ:mə/
* danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
(từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) người đàn bà đẹp chim sa cá lặn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charmer
a person who charms others (usually by personal attractiveness)
Synonyms: beguiler
Similar:
smoothie: someone with an assured and ingratiating manner
Synonyms: smoothy, sweet talker