smoothie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothie.
Từ điển Anh Việt
smoothie
* danh từ
người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt (thường là đàn ông)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoothie
someone with an assured and ingratiating manner
Synonyms: smoothy, sweet talker, charmer
a thick smooth drink consisting of fresh fruit pureed with ice cream or yoghurt or milk