smoothly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothly.
Từ điển Anh Việt
smoothly
* phó từ
một cách êm ả; một cách trôi chảy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
smoothly
with no problems or difficulties
put the plans into effect quickly and smoothly
despite of some mishaps, everything went swimmingly
Synonyms: swimmingly
in a smooth and diplomatic manner
`And now,' he said smoothly, `we will continue the conversation'