swimmingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swimmingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swimmingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swimmingly.
Từ điển Anh Việt
swimmingly
/'swimiɳli/
* phó từ
thuận buồm xuôi gió, thông đồng bén giọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swimmingly
Similar:
smoothly: with no problems or difficulties
put the plans into effect quickly and smoothly
despite of some mishaps, everything went swimmingly