smooth-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth-faced.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • smooth-faced

    Similar:

    beardless: lacking hair on the face

    a smooth-faced boy of 14 years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).