smooth relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth relief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smooth relief

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    địa hình phẳng