smooth motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smooth motion

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chuyển động êm