smoothfaced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothfaced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothfaced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothfaced.

Từ điển Anh Việt

  • smoothfaced

    /'smu:ðfeist/

    * tính từ

    có mặt cạo nhẫn

    có mặt nhẫn

    a smoothfaced tile: hòn ngói mặt nhẫn

    có vẽ mặt thân thiện

    smoothing iron /'smu:ðiɳ,aiən/

    * danh từ

    bàn là