smooth test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smooth test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smooth test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smooth test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smooth test

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiêu chuẩn trơn