smoothspoken nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothspoken nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothspoken giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothspoken.

Từ điển Anh Việt

  • smoothspoken

    /'smu:ð,spoukn/ (smooth-tongued) /'smu:ðtʌɳd/

    tongued)

    /'smu:ðtʌɳd/

    * tính từ

    dịu dàng, ngọt xớt; ngọt như mía lùi (người)