vinegar tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vinegar tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegar tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegar tree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vinegar tree

    Similar:

    staghorn sumac: deciduous shrubby tree or eastern North America with compound leaves that turn brilliant red in fall and dense panicles of greenish yellow flowers followed by crimson acidic berries

    Synonyms: velvet sumac, Virginian sumac, Rhus typhina

    smooth sumac: common nonpoisonous shrub of eastern North America with waxy compound leaves and green paniculate flowers followed by red berries

    Synonyms: scarlet sumac, Rhus glabra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).