vinegary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vinegary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegary.

Từ điển Anh Việt

  • vinegary

    /'vinigəriʃ/ (vinegary) /'vinigəri/

    * tính từ

    chua

    chua chát, khó chịu; chua cay (giọng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet