vinegar-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vinegar-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegar-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegar-faced.

Từ điển Anh Việt

  • vinegar-faced

    * tính từ

    trông bộ rầu rĩ