vinegar worm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinegar worm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegar worm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegar worm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vinegar worm
Similar:
vinegar eel: minute eelworm that feeds on organisms that cause fermentation in e.g. vinegar
Synonyms: Anguillula aceti, Turbatrix aceti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vinegar
- vinegary
- vinegarish
- vinegar eel
- vinegar fly
- vinegarette
- vinegarroon
- vinegarweed
- vinegar tree
- vinegar worm
- vinegariness
- vinegar stock
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarishness
- vinegar extract
- vinegar factory
- vinegar flowers
- vinegary flavour
- vinegar generator
- vinegar ag (e) ing
- vinegar manufacture
- vinegar joe stilwell
- vinegar pickled meat
- vinegar pickled herrring
- vinegar pickling preservation