vinegar pickled herrring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vinegar pickled herrring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegar pickled herrring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegar pickled herrring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vinegar pickled herrring

    * kinh tế

    cá dầm gai vị

    cá trích dầm giấm