vinegarroon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinegarroon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegarroon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegarroon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vinegarroon
large whip-scorpion of Mexico and southern United States that emits a vinegary odor when alarmed
Synonyms: Mastigoproctus giganteus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).