vinegar factory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinegar factory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinegar factory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinegar factory.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vinegar factory
* kinh tế
nhà máy giấm
Từ liên quan
- vinegar
- vinegary
- vinegarish
- vinegar eel
- vinegar fly
- vinegarette
- vinegarroon
- vinegarweed
- vinegar tree
- vinegar worm
- vinegariness
- vinegar stock
- vinegar-cruet
- vinegar-faced
- vinegarishness
- vinegar extract
- vinegar factory
- vinegar flowers
- vinegary flavour
- vinegar generator
- vinegar ag (e) ing
- vinegar manufacture
- vinegar joe stilwell
- vinegar pickled meat
- vinegar pickled herrring
- vinegar pickling preservation