smoothing filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

smoothing filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • smoothing filter

    * kỹ thuật

    máy ép láng

    điện lạnh:

    bộ lọc làm nhẵn

    bộ lọc làm trơn

    bộ lọc san bằng