smoothing filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
smoothing filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm smoothing filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của smoothing filter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
smoothing filter
* kỹ thuật
máy ép láng
điện lạnh:
bộ lọc làm nhẵn
bộ lọc làm trơn
bộ lọc san bằng
Từ liên quan
- smoothing
- smoothing belt
- smoothing coil
- smoothing iron
- smoothing roll
- smoothing board
- smoothing choke
- smoothing plane
- smoothing press
- smoothing factor
- smoothing filter
- smoothing hammer
- smoothing trowel
- smoothing circuit
- smoothing reactor
- smoothing painting
- smoothing resistor
- smoothing capacitor
- smoothing of joints
- smoothing trowel float