ireful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ireful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ireful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ireful.
Từ điển Anh Việt
ireful
/'aiəful/
* tính từ
nổi giận, giận dữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ireful
Similar:
irate: feeling or showing extreme anger
irate protesters
ireful words