irenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irenic.
Từ điển Anh Việt
irenic
/ai'ri:nik/ (irenical) /ai'ri:nikəl/
* tính từ
nhằm đem lại hoà bình
yêu hoà bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irenic
conducive to peace
irenic without being namby-pamby
an irenic attitude toward former antagonists