iritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iritis.

Từ điển Anh Việt

  • iritis

    /aiə'raitis/

    * danh từ

    (y học) viêm mống mắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm mống mắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iritis

    inflammation of the iris