inlaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inlaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlaw.

Từ điển Anh Việt

  • inlaw

    /in'lɔ:, 'in'lɔ:/

    * ngoại động từ

    (pháp lý) khôi phục lại quyền lợi và sự che chở của pháp luật cho (một kẻ phạm tội bị đặt ra ngoài vòng pháp luật)