inlaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inlaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inlaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inlaid.

Từ điển Anh Việt

  • inlaid

    /'in'lei/ (inlaid) /inlaid/

    * ngoại động từ

    khám, dát

    lắp vào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inlaid

    * kỹ thuật

    lắp vào

    xây dựng:

    khâu vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inlaid

    adorned by inlays

    Similar:

    inlay: decorate the surface of by inserting wood, stone, and metal