inn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inn.
Từ điển Anh Việt
inn
/in/
* danh từ
quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
(Inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
inn
* kinh tế
khách sạn nhỏ
lữ quán
quán trọ
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà khách
quán trọ
Từ liên quan
- inn
- inner
- innit
- innage
- innate
- inning
- innards
- innerly
- innerve
- innings
- innately
- innocent
- innovate
- innuendo
- inner bag
- inner ear
- inner fin
- innermost
- innerness
- innersole
- innervate
- innholder
- innkeeper
- innocence
- innocency
- innocense
- innocuity
- innocuous
- innovator
- innoxious
- innsbruck
- innateness
- inner area
- inner bark
- inner belt
- inner city
- inner cone
- inner dike
- inner door
- inner edge
- inner face
- inner flue
- inner land
- inner loop
- inner tube
- inner-city
- innocently
- innominate
- innovating
- innovation