innocently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innocently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innocently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innocently.
Từ điển Anh Việt
innocently
* phó từ
ngây thơ, vô tội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innocently
in a not unlawful manner
he claimed to have purchased the contraband innocently
in a naively innocent manner
she smiled at him innocently