innocuous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innocuous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innocuous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innocuous.
Từ điển Anh Việt
innocuous
/i'nɔkjuəs/
* tính từ
không độc, không có hại; vô thưởng, vô phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tẻ nhạt (tiểu thuyết...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
innocuous
* kỹ thuật
không độc
không hại
xây dựng:
không có hại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innocuous
not injurious to physical or mental health
Antonyms: noxious
not causing disapproval
it was an innocuous remark
confined himself to innocuous generalities
unobjectionable behavior
Synonyms: unobjectionable
Similar:
innocent: lacking intent or capacity to injure
an innocent prank