noxious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noxious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noxious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noxious.
Từ điển Anh Việt
noxious
/'nɔkʃəs/
* tính từ
độc, hại
noxious gas: hơi độc
noxious chemicals: chất độc hoá học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noxious
injurious to physical or mental health
noxious chemical wastes
noxious ideas
Antonyms: innocuous