innards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innards.

Từ điển Anh Việt

  • innards

    /'inədz/

    * danh từ số nhiều

    bộ lòng

    những bộ phận bên trong (cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • innards

    Similar:

    viscera: internal organs collectively (especially those in the abdominal cavity)

    `viscera' is the plural form of `viscus'

    Synonyms: entrails