viscera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscera.
Từ liên quan
- viscera
- visceral
- viscerate
- viscerally
- visceralgia
- visceral fat
- visceral arch
- visceral brain
- visceral cleft
- visceral plana
- visceral pouch
- viscera removal
- visceral cavity
- visceral crisis
- visceral pleura
- visceral reflex
- visceral effector
- viscera inspection
- visceral rheumatism
- visceral pericardium
- viscera work-up table
- viscera working table
- visceral leishmaniasis
- viscera inspection stand
- viscera separating table
- viscera (inspection) table