viscera (inspection) table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscera (inspection) table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscera (inspection) table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscera (inspection) table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscera (inspection) table

    * kinh tế

    bàn kiểm tra nội tạng