viscera (inspection) table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viscera (inspection) table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscera (inspection) table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscera (inspection) table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
viscera (inspection) table
* kinh tế
bàn kiểm tra nội tạng
Từ liên quan
- viscera
- visceral
- viscerate
- viscerally
- visceralgia
- visceral fat
- visceral arch
- visceral brain
- visceral cleft
- visceral plana
- visceral pouch
- viscera removal
- visceral cavity
- visceral crisis
- visceral pleura
- visceral reflex
- visceral effector
- viscera inspection
- visceral rheumatism
- visceral pericardium
- viscera work-up table
- viscera working table
- visceral leishmaniasis
- viscera inspection stand
- viscera separating table
- viscera (inspection) table