viscerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscerate.

Từ điển Anh Việt

  • viscerate

    /'visəreit/

    * ngoại động từ

    mổ bụng moi ruột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscerate

    * kinh tế

    mổ bụng moi ruột