visceral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visceral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visceral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visceral.

Từ điển Anh Việt

  • visceral

    /'visərəl/

    * tính từ

    (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng

    a visceral disease: một bệnh về phủ tạng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visceral

    * kỹ thuật

    y học:

    nội tạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visceral

    relating to or affecting the viscera

    visceral bleeding

    a splanchnic nerve

    Synonyms: splanchnic

    Similar:

    intuitive: obtained through intuition rather than from reasoning or observation

    Synonyms: nonrational