splanchnic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splanchnic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splanchnic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splanchnic.
Từ điển Anh Việt
splanchnic
/'splæɳknik/
* tính từ
(thuộc) nội tạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splanchnic
* kỹ thuật
y học:
thuộc nội tạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splanchnic
Similar:
visceral: relating to or affecting the viscera
visceral bleeding
a splanchnic nerve