nonrational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonrational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonrational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonrational.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonrational

    not based on reason

    there is a great deal that is nonrational in modern culture

    Similar:

    intuitive: obtained through intuition rather than from reasoning or observation

    Synonyms: visceral

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).