viscerally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscerally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscerally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscerally.

Từ điển Anh Việt

  • viscerally

    xem visceral

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viscerally

    in an unreasoning visceral manner

    Synonyms: unreasoningly

    in the viscera

    he is bleeding viscerally