entrails nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entrails nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entrails giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entrails.
Từ điển Anh Việt
entrails
/'entreilz/
* danh từ số nhiều
ruột
lòng (trái đất...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entrails
* kinh tế
ruột lòng