innocency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innocency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innocency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innocency.
Từ điển Anh Việt
innocency
/'inəsns/ (innocency) /'inəsnsi/
* danh từ
tính vô tội, tính không có tội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính trong trắng; sự còn trinh
tính ngây thơ
tính không có hại, tính không hại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô tội; người ngây thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innocency
an innocent quality or thing or act
the innocencies of childhood