innovate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innovate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innovate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innovate.
Từ điển Anh Việt
innovate
/'inouveit/
* nội động từ
đưa vào những cái mới
(+ in) tiến hành những đổi mới
* ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có sáng kiến dùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innovate
Similar:
introduce: bring something new to an environment
A new word processor was introduced