innominate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innominate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innominate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innominate.

Từ điển Anh Việt

  • innominate

    /i'nɔminit/

    * tính từ

    không có tên, vô danh