innominate bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innominate bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innominate bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innominate bone.
Từ điển Anh Việt
innominate bone
/i'nɔminit'boun/
* danh từ
(giải phẫu) xương chậu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
innominate bone
* kỹ thuật
y học:
xương vô danh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innominate bone
Similar:
hipbone: large flaring bone forming one half of the pelvis; made up of the ilium and ischium and pubis