innominate contract nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innominate contract nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innominate contract giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innominate contract.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innominate contract

    * kinh tế

    hợp đồng chưa có tên