innominate canal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innominate canal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innominate canal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innominate canal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innominate canal

    * kỹ thuật

    ống không tên