innovation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innovation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innovation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innovation.

Từ điển Anh Việt

  • innovation

    /,inou'veiʃn/

    * danh từ

    sự đưa vào những cái mới

    sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới

    sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innovation

    * kinh tế

    cải tiến

    đổi mới

    sự cách tân

    sự đổi mới

    * kỹ thuật

    sự cải tạo

    sự cải tiến

    xây dựng:

    sáng kiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet