innovation investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innovation investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innovation investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innovation investment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • innovation investment

    * kinh tế

    đầu tư đổi mới kỹ thuật